thiếu úy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiếu úy+ noun
- second lieutenant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiếu úy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiếu úy":
thiêu hủy thiếu úy - Những từ có chứa "thiếu úy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 636